Có 2 kết quả:
气势汹汹 qì shì xiōng xiōng ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄥ • 氣勢洶洶 qì shì xiōng xiōng ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄥ
qì shì xiōng xiōng ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggressive
(2) truculent
(3) overbearing
(2) truculent
(3) overbearing
Bình luận 0
qì shì xiōng xiōng ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggressive
(2) truculent
(3) overbearing
(2) truculent
(3) overbearing
Bình luận 0